haben verabscheut (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ghê tởm
haben verabscheut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben verabscheut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ghê tởm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben verabscheut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben verabscheut
Mở Rộng