haben salutiert (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã chào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben salutiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben salutiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben salutiert
Mở Rộng