haben getrotzt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã thách thức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben getrotzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thách thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben getrotzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben getrotzt
Mở Rộng