haben geplaudert (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trò chuyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben geplaudert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trò chuyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben geplaudert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geplaudert
Mở Rộng