haben geleckt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rò rỉ
haben geleckt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geleckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben geleckt