haben gekostet (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben gekostet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben gekostet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gekostet
Mở Rộng