haben ergründet (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nắm bắt
haben ergründet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben ergründet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm bắt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben ergründet
Mở Rộng