haben bedeutet (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã có nghĩa là
haben bedeutet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben bedeutet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã có nghĩa là
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben bedeutet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben bedeutet
Mở Rộng