haben ausgelegt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trình bày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben ausgelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trình bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben ausgelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben ausgelegt
Mở Rộng