haben abgelehnt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã từ chối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben abgelehnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ chối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben abgelehnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben abgelehnt
Mở Rộng