haben bewundert (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ca ngợi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben bewundert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ca ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben bewundert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben bewundert
Mở Rộng