haben aufgewühlt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kích động
haben aufgewühlt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben aufgewühlt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kích động
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben aufgewühlt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben aufgewühlt
Mở Rộng