habe zurückgegriffen (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã sử dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe zurückgegriffen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sử dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe zurückgegriffen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe zurückgegriffen
Mở Rộng