habe zerfetzt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe zerfetzt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe zerfetzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe zerfetzt