habe gezeigt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cho thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe gezeigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cho thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe gezeigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gezeigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gezeigt