habe gediehen (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã phát triển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe gediehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phát triển
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe gediehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gediehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gediehen