habe gebunden nghĩa tiếng Việt là đã nối
habe gebunden còn có các bản dịch khác là
đã ràng buộc, đã buộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gebunden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gebunden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nối