guzzling (v) nghĩa tiếng Việt là
nuốt
guzzling phiên âm IPA là /ˈɡʌzəlɪŋ/
guzzling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guzzling
Nghe phát âm giọng Mỹ của guzzling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guzzling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guzzling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guzzling