guying phiên âm IPA là /ˈɡaɪɪŋ/
guying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guying
Nghe phát âm giọng Mỹ của guying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giễu cợt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guying