guts (n) nghĩa tiếng Việt là
gan dạ
guts phiên âm IPA là /ɡʌts/
guts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guts
Nghe phát âm giọng Mỹ của guts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gan dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guts