gush out (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
trào ra
gush out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gush out
Nghe phát âm giọng Mỹ của gush out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trào ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gush out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gush out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gush out