gürte nghĩa tiếng Việt là cài
gürte còn có các bản dịch khác là
Chuẩn bị, vá, đã cột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gürte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gürte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cài