gulping (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Nuốt chửng
gulping phiên âm IPA là /ˈɡʌlpɪŋ/
gulping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gulping
Nghe phát âm giọng Mỹ của gulping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nuốt chửng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gulping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gulping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gulping