guarding (n) nghĩa tiếng Việt là
canh gác
guarding phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdɪŋ/
guarding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guarding
Nghe phát âm giọng Mỹ của guarding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guarding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guarding