guarders (n) nghĩa tiếng Việt là
giám thị
guarders phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdərz/
guarders còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guarders
Nghe phát âm giọng Mỹ của guarders
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giám thị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guarders
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guarders
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guarders