grudging phiên âm IPA là /ˈɡrʌdʒɪŋ/
grudging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grudging
Nghe phát âm giọng Mỹ của grudging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không sẵn lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grudging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grudging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grudging