growling sound (n) nghĩa tiếng Việt là
tiếng gầm
growling sound phiên âm IPA là /ˈɡraʊlɪŋ saʊnd/
growling sound còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của growling sound
Nghe phát âm giọng Mỹ của growling sound
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếng gầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của growling sound
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan growling sound
Mở Rộng