grölen (grölst, grölte, hat gegrölt) (Vt)(Vi) nghĩa tiếng Việt là
Kêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của grölen (grölst, grölte, hat gegrölt)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kêu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của grölen (grölst, grölte, hat gegrölt)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grölen (grölst, grölte, hat gegrölt)
Mở Rộng