grimmig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Dữ tợn
grimmig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của grimmig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dữ tợn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của grimmig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grimmig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grimmig