grimly (adv) nghĩa tiếng Việt là
Tàn nhẫn
grimly phiên âm IPA là /ˈɡrɪmli/
grimly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grimly
Nghe phát âm giọng Mỹ của grimly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tàn nhẫn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grimly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grimly