grimace (n) nghĩa tiếng Việt là
nhăn nhó
grimace phiên âm IPA là /ˈɡrɪməs/
grimace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grimace
Nghe phát âm giọng Mỹ của grimace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhăn nhó
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grimace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grimace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grimace