grieving (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đau buồn
grieving phiên âm IPA là /ˈɡriːvɪŋ/
grieving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grieving
Nghe phát âm giọng Mỹ của grieving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau buồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grieving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grieving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grieving