gravelly nghĩa tiếng Việt là
Có đá
gravelly phiên âm IPA là /ˈɡrævəli/
gravelly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gravelly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gravelly