grassland (n) nghĩa tiếng Việt là
đồng cỏ
grassland phiên âm IPA là /ˈɡræsˌlænd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grassland
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grassland