grappling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đấu vật
grappling phiên âm IPA là /ˈɡræplɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grappling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grappling