granule (n) nghĩa tiếng Việt là
hột nhỏ
granule phiên âm IPA là /ˈɡrænjuːl/
granule còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của granule
Nghe phát âm giọng Mỹ của granule
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan granule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
granule