granulate (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
hạt
granulate phiên âm IPA là /ˈɡrænjʊleɪt/
granulate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của granulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của granulate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan granulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
granulate