grandiloquent (adj) nghĩa tiếng Việt là
hoa mỹ
grandiloquent phiên âm IPA là /ɡrænˈdɪləkwənt/
grandiloquent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grandiloquent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grandiloquent