grandiloquent (adj) nghĩa tiếng Việt là
hùng vĩ
grandiloquent phiên âm IPA là /ɡrænˈdɪləkwənt/
grandiloquent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grandiloquent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grandiloquent