gradate nghĩa tiếng Việt là chia thành các loại
gradate phiên âm IPA là /ˈɡreɪdeɪt/
gradate còn có các bản dịch khác là
Phân loại, phân bậc, phân cấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gradate
Mở Rộng