gracious (adj) nghĩa tiếng Việt là
tử tế
gracious phiên âm IPA là /ˈɡreɪʃəs/
gracious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gracious
Nghe phát âm giọng Mỹ của gracious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tử tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gracious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gracious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gracious