grabened (v) nghĩa tiếng Việt là
nắm lấy
grabened phiên âm IPA là /ˈɡrɑːb(ə)nd/
grabened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grabened
Nghe phát âm giọng Mỹ của grabened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grabened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grabened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grabened