gót chân nghĩa tiếng Đức là
Absatz
(m)
gót chân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Absatz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gót chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Absatz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Absatz: gót chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Absatz