goss nghĩa tiếng Việt là rót (quá khứ của "gießen")
goss còn có các bản dịch khác là
đổ, đã rót, đã đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goss