gormless (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngây ngô
gormless phiên âm IPA là /ˈɡɔːrmləs/
gormless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gormless
Nghe phát âm giọng Mỹ của gormless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngây ngô
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gormless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gormless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gormless