góp vốn nghĩa tiếng Anh là
invest
/ɪnˈvɛst/
(v)
góp vốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invest: góp vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invest