góp phần vào nghĩa tiếng Đức là einbringen
góp phần vào còn có các bản dịch khác là
mitzählen zu D, einen Beitrag zu D leisten, zu +D beitragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbringen: góp phần vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
góp phần vào