gọn gàng nghĩa tiếng Anh là
square
/skwɛər/
gọn gàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan square: gọn gàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
square