gom góp nghĩa tiếng Đức là
sammeln
(v)
gom góp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sammeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gom góp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammeln: gom góp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammeln