gớm ghiếc nghĩa tiếng Đức là monströs
gớm ghiếc còn có các bản dịch khác là
scheußlich, brutto, abscheulich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monströs: gớm ghiếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monströs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gớm ghiếc